Vòng bi NTN 5205NREEG15
Vòng bi tiếp xúc góc hai dãy NTN
Double row angular contact ball bearings
d - Đường kính lỗ trục
25
mm
D - Đường kính ngoài
52
mm
B - Chiều rộng
20,6
mm
Giá bán & số lượng tồn kho vui lòng liên hệ với
VOBICO để được hỗ trợ chính xác & tốt nhất tại thời điểm mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN VOBICO
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu / Hãng sản xuất
NTN
d - Đường kính lỗ trục
25 mm
D - Đường kính ngoài
52 mm
B - Chiều rộng
20,6 mm
d1 - Đường kính ngoài vòng trong
33,5 mm
D1 - Đường kính gờ/rãnh của vòng ngoài
46,2 mm
a - Điểm ứng dụng tải trọng
26,5 mm
α - Góc tiếp xúc
25 °
a min - Vị trí rãnh tối thiểu
2,31 mm
a max - Vị trí rãnh tối đa
2,46 mm
rs - Bán kính góc lượn tối thiểu
1 mm
rNs - Bán kính góc lượn tối thiểu
0,6 mm
D3 - Đường kính rãnh đáy tối đa
49,73 mm
b min - Chiều rộng rãnh tối thiểu
1,35 mm
b max - Chiều rộng rãnh tối đa
1,65 mm
a - Khoảng cách tới lỗ phun dầu
0,4 mm
D4 max - Đường kính ngoài tối đa của vòng chặn lắp ráp
57,9 mm
f - Độ dày vòng chặn
1,07 mm
Tham khảo vòng khóa
R 52
Khe hở vòng bi
CN
Lớp chính xác
P0
Trọng lượng
0,159 kg
TẦN SỐ VÒNG BI
BPFO - Tần số vòng ngoài đặc trưng (60 vòng/phút)
3,67 Hz
BPFI - Tần số vòng trong đặc trưng (60 vòng/phút)
5,33 Hz
FTF - Tần số lồng đặc trưng (60 vòng/phút)
0,408 Hz
BSF - Tần số đặc trưng của phần tử lăn (60 vòng/phút)
4,746 Hz
HIỆU SUẤT SẢN PHẨM
C - Tải trọng động cơ bản danh định
20,6 kN
C0 - Tải trọng tĩnh cơ bản danh định
14,7 kN
Cu - Giới hạn tải trọng mỏi
0,91 kN
f0 - Hệ số
14.3
N lim - Tốc độ giới hạn cơ học
8600 tr/min
Tmin - Nhiệt độ hoạt động tối thiểu
-20 °C
Tmax - Nhiệt độ hoạt động tối đa
120 °C
GIỚI HẠN
da min - Đường kính vai tối thiểu IR
30 mm
da max - Đường kính vai tối đa IR
33,5 mm
Da max - Đường kính vai tối đa OR
47 mm
Ca min - Vị trí phân đoạn tối thiểu
3,33 mm
Ca max - Vị trí phân đoạn tối đa
3,58 mm
ra max - Bán kính góc lượn tối đa trục & vỏ
1 mm
rNa max - Bán kính góc lượn tối đa ở phía phân đoạn
0,6 mm
Db min - Đường kính vị trí vòng dừng tối thiểu
58,6 mm
...

Hỗ trợ bán hàng 24/7
