Vòng bi NTN 89320
Vòng bi lăn trụ đẩy NTN
Thrust cylindrical roller bearings
d - Đường kính lỗ của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
100
mm
D - Đường kính ngoài của vòng đệm đỡ OR - GS
170
mm
d1 - Đường kính ngoài của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
170
mm
Giá bán & số lượng tồn kho vui lòng liên hệ với
VOBICO để được hỗ trợ chính xác & tốt nhất tại thời điểm mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN VOBICO
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu / Hãng sản xuất
NTN
d - Đường kính lỗ của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
100 mm
D - Đường kính ngoài của vòng đệm đỡ OR - GS
170 mm
d1 - Đường kính ngoài của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
170 mm
D1 - Vòng đệm ổ trục đường kính lỗ khoan OR - GS
103 mm
T - Chiều cao ổ trục đẩy
42 mm
Dw - Đường kính phần tử lăn
13 mm
Dc1 - Đường kính lỗ lồng con lăn
100 mm
Dc - Đường kính ngoài của lồng con lăn
170 mm
rs - Bán kính góc lượn tối thiểu
1,5 mm
Tham khảo lắp ráp lồng
K89320
Vòng bi (vòng trong) WS
WS89320
Vòng bi (vòng ngoài) GS
GS89320
Ea - Đường kính ngoài tham chiếu của con lăn
163 mm
Eb - Đường kính trong tham chiếu của con lăn
110,6 mm
Trọng lượng
4,19 kg
Trọng lượng lắp ráp lồng
0,81 kg
Vòng bi (vòng trong) khối lượng WS
1,69 kg
Vòng bi (vòng ngoài) GS khối lượng
1,69 kg
HIỆU SUẤT SẢN PHẨM
Ca - Tải trọng trục động định mức
335 kN
C0a - Tải trọng trục tĩnh định mức
1370 kN
Cua - Tải trọng trục giới hạn
153 kN
N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn mỡ
430 tr/min
N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn dầu
1700 tr/min
Tmin - Nhiệt độ hoạt động tối thiểu
-20 °C
Tmax - Nhiệt độ hoạt động tối đa
120 °C
GIỚI HẠN
da min - Đường kính vai tối thiểu IR
163 mm
Db max - Đường kính vai tối đa OR
110 mm
ras max - Bán kính góc lượn tối đa
1,5 mm
...
Sản phẩm cùng thông số

Hỗ trợ bán hàng 24/7
