Vòng bi NTN 81220
Vòng bi lăn trụ đẩy NTN
Thrust cylindrical roller bearings
d - Đường kính lỗ của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
100
mm
D - Đường kính ngoài của vòng đệm đỡ OR - GS
150
mm
d1 - Đường kính ngoài của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
150
mm
Giá bán & số lượng tồn kho vui lòng liên hệ với
VOBICO để được hỗ trợ chính xác & tốt nhất tại thời điểm mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN VOBICO
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu / Hãng sản xuất
NTN
d - Đường kính lỗ của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
100 mm
D - Đường kính ngoài của vòng đệm đỡ OR - GS
150 mm
d1 - Đường kính ngoài của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
150 mm
D1 - Vòng đệm ổ trục đường kính lỗ khoan OR - GS
103 mm
T - Chiều cao ổ trục đẩy
38 mm
Dw - Đường kính phần tử lăn
15 mm
Dc1 - Đường kính lỗ lồng con lăn
100 mm
Dc - Đường kính ngoài của lồng con lăn
150 mm
rs - Bán kính góc lượn tối thiểu
1,1 mm
Tham khảo lắp ráp lồng
K81220
Vòng bi (vòng trong) WS
WS81220
Vòng bi (vòng ngoài) GS
GS81220
Ea - Đường kính ngoài tham chiếu của con lăn
140 mm
Eb - Đường kính trong tham chiếu của con lăn
109,2 mm
Trọng lượng
2,24 kg
Trọng lượng lắp ráp lồng
0,62 kg
Vòng bi (vòng trong) khối lượng WS
0,81 kg
Vòng bi (vòng ngoài) GS khối lượng
0,81 kg
HIỆU SUẤT SẢN PHẨM
Ca - Tải trọng trục động định mức
243 kN
C0a - Tải trọng trục tĩnh định mức
795 kN
Cua - Tải trọng trục giới hạn
91 kN
N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn mỡ
480 tr/min
N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn dầu
1900 tr/min
Tmin - Nhiệt độ hoạt động tối thiểu
-20 °C
Tmax - Nhiệt độ hoạt động tối đa
120 °C
GIỚI HẠN
da min - Đường kính vai tối thiểu IR
139 mm
Db max - Đường kính vai tối đa OR
109 mm
ras max - Bán kính góc lượn tối đa
1 mm
...

Hỗ trợ bán hàng 24/7
