Vòng bi NTN 81115T2
Vòng bi lăn trụ đẩy NTN
Thrust cylindrical roller bearings
d - Đường kính lỗ của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
75
mm
D - Đường kính ngoài của vòng đệm đỡ OR - GS
100
mm
d1 - Đường kính ngoài của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
100
mm
Giá bán & số lượng tồn kho vui lòng liên hệ với
VOBICO để được hỗ trợ chính xác & tốt nhất tại thời điểm mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN VOBICO
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu / Hãng sản xuất
NTN
d - Đường kính lỗ của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
75 mm
D - Đường kính ngoài của vòng đệm đỡ OR - GS
100 mm
d1 - Đường kính ngoài của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
100 mm
D1 - Vòng đệm ổ trục đường kính lỗ khoan OR - GS
77 mm
T - Chiều cao ổ trục đẩy
19 mm
Dw - Đường kính phần tử lăn
7,5 mm
Dc1 - Đường kính lỗ lồng con lăn
75 mm
Dc - Đường kính ngoài của lồng con lăn
100 mm
rs - Bán kính góc lượn tối thiểu
1 mm
Tham khảo lắp ráp lồng
K81115T2
Vòng bi (vòng trong) WS
WS81115
Vòng bi (vòng ngoài) GS
GS81115
Ea - Đường kính ngoài tham chiếu của con lăn
95,1 mm
Eb - Đường kính trong tham chiếu của con lăn
78,7 mm
Trọng lượng
0,425 kg
Trọng lượng lắp ráp lồng
0,115 kg
Vòng bi (vòng trong) khối lượng WS
0,155 kg
Vòng bi (vòng ngoài) GS khối lượng
0,155 kg
HIỆU SUẤT SẢN PHẨM
Ca - Tải trọng trục động định mức
78 kN
C0a - Tải trọng trục tĩnh định mức
268 kN
Cua - Tải trọng trục giới hạn
32,5 kN
N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn mỡ
680 tr/min
N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn dầu
2700 tr/min
Tmin - Nhiệt độ hoạt động tối thiểu
-20 °C
Tmax - Nhiệt độ hoạt động tối đa
120 °C
GIỚI HẠN
da min - Đường kính vai tối thiểu IR
95 mm
Db max - Đường kính vai tối đa OR
80 mm
ras max - Bán kính góc lượn tối đa
1 mm
...

Hỗ trợ bán hàng 24/7
