Vòng bi NTN 81109T2
Vòng bi lăn trụ đẩy NTN
Thrust cylindrical roller bearings
d - Đường kính lỗ của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
45
mm
D - Đường kính ngoài của vòng đệm đỡ OR - GS
65
mm
d1 - Đường kính ngoài của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
65
mm
Giá bán & số lượng tồn kho vui lòng liên hệ với
VOBICO để được hỗ trợ chính xác & tốt nhất tại thời điểm mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN VOBICO
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu / Hãng sản xuất
NTN
d - Đường kính lỗ của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
45 mm
D - Đường kính ngoài của vòng đệm đỡ OR - GS
65 mm
d1 - Đường kính ngoài của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
65 mm
D1 - Vòng đệm ổ trục đường kính lỗ khoan OR - GS
47 mm
T - Chiều cao ổ trục đẩy
14 mm
Dw - Đường kính phần tử lăn
6 mm
Dc1 - Đường kính lỗ lồng con lăn
45 mm
Dc - Đường kính ngoài của lồng con lăn
65 mm
rs - Bán kính góc lượn tối thiểu
0,6 mm
Tham khảo lắp ráp lồng
K81109T2
Vòng bi (vòng trong) WS
WS81109
Vòng bi (vòng ngoài) GS
GS81109
Ea - Đường kính ngoài tham chiếu của con lăn
61,6 mm
Eb - Đường kính trong tham chiếu của con lăn
48,4 mm
Trọng lượng
0,15 kg
Trọng lượng lắp ráp lồng
0,04 kg
Vòng bi (vòng trong) khối lượng WS
0,055 kg
Vòng bi (vòng ngoài) GS khối lượng
0,055 kg
HIỆU SUẤT SẢN PHẨM
Ca - Tải trọng trục động định mức
45,5 kN
C0a - Tải trọng trục tĩnh định mức
135 kN
Cua - Tải trọng trục giới hạn
16,5 kN
N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn mỡ
1100 tr/min
N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn dầu
4400 tr/min
Tmin - Nhiệt độ hoạt động tối thiểu
-20 °C
Tmax - Nhiệt độ hoạt động tối đa
120 °C
GIỚI HẠN
da min - Đường kính vai tối thiểu IR
61 mm
Db max - Đường kính vai tối đa OR
49 mm
ras max - Bán kính góc lượn tối đa
0,6 mm
...

Hỗ trợ bán hàng 24/7
