Vòng bi NTN 81102T2
Vòng bi lăn trụ đẩy NTN
Thrust cylindrical roller bearings
d - Đường kính lỗ của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
15
mm
D - Đường kính ngoài của vòng đệm đỡ OR - GS
28
mm
d1 - Đường kính ngoài của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
28
mm
Giá bán & số lượng tồn kho vui lòng liên hệ với
VOBICO để được hỗ trợ chính xác & tốt nhất tại thời điểm mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN VOBICO
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu / Hãng sản xuất
NTN
d - Đường kính lỗ của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
15 mm
D - Đường kính ngoài của vòng đệm đỡ OR - GS
28 mm
d1 - Đường kính ngoài của vòng đệm hỗ trợ IR - WS
28 mm
D1 - Vòng đệm ổ trục đường kính lỗ khoan OR - GS
16 mm
T - Chiều cao ổ trục đẩy
9 mm
Dw - Đường kính phần tử lăn
3,5 mm
Dc1 - Đường kính lỗ lồng con lăn
15 mm
Dc - Đường kính ngoài của lồng con lăn
28 mm
rs - Bán kính góc lượn tối thiểu
0,3 mm
Tham khảo lắp ráp lồng
K81102T2
Vòng bi (vòng trong) WS
WS81102
Vòng bi (vòng ngoài) GS
GS81102
Ea - Đường kính ngoài tham chiếu của con lăn
25 mm
Eb - Đường kính trong tham chiếu của con lăn
17,2 mm
Trọng lượng
0,026 kg
Trọng lượng lắp ráp lồng
0,006 kg
Vòng bi (vòng trong) khối lượng WS
0,01 kg
Vòng bi (vòng ngoài) GS khối lượng
0,01 kg
HIỆU SUẤT SẢN PHẨM
Ca - Tải trọng trục động định mức
12,2 kN
C0a - Tải trọng trục tĩnh định mức
26,8 kN
Cua - Tải trọng trục giới hạn
3,25 kN
N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn mỡ
2800 tr/min
N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn dầu
11000 tr/min
Tmin - Nhiệt độ hoạt động tối thiểu
-20 °C
Tmax - Nhiệt độ hoạt động tối đa
120 °C
GIỚI HẠN
da min - Đường kính vai tối thiểu IR
25 mm
Db max - Đường kính vai tối đa OR
18 mm
ras max - Bán kính góc lượn tối đa
0,3 mm
...

Hỗ trợ bán hàng 24/7
