Vòng bi NTN 30214U
                             
                                Vòng bi côn NTN
                            
                                                
                                Tapered roller bearings
                            
                        d - Đường kính lỗ trục
                            
                                70
                                mm
                            
                                                        D - Đường kính ngoài
                            
                                125
                                mm
                            
                                                        B - Chiều rộng
                            
                                24
                                mm
                            
                                                    
                                Giá bán & số lượng tồn kho vui lòng liên hệ với
                                VOBICO để được hỗ trợ chính xác & tốt nhất tại thời điểm mua hàng
                            
                            
                        
  CÔNG TY CỔ PHẦN VOBICO
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
    
     
    
   
    
    
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu / Hãng sản xuất
                                                    NTN 
                                                                                                        d - Đường kính lỗ trục
                                                    70 mm
                                                                                                        D - Đường kính ngoài
                                                    125 mm
                                                                                                        B - Chiều rộng
                                                    24 mm
                                                                                                        C - Chiều rộng vòng ngoài
                                                    21 mm
                                                                                                        T - Tổng chiều rộng
                                                    26,25 mm
                                                                                                        d1 - Đường kính ngoài vòng trong
                                                    95 mm
                                                                                                        a - Điểm ứng dụng tải trọng
                                                    25,5 mm
                                                                                                        rs - Bán kính góc lượn tối thiểu
                                                    2 mm
                                                                                                        r1s - Bán kính góc lượn tối thiểu
                                                    1,5 mm
                                                                                                        Trọng lượng
                                                    1,26 kg
                                                                                                        ISO 355 reference
                                                    T3EB070 
                                                                                                    HIỆU SUẤT SẢN PHẨM
C - Tải trọng động cơ bản danh định
                                                    131 kN
                                                                                                        C0 - Tải trọng tĩnh cơ bản danh định
                                                    162 kN
                                                                                                        Cu - Giới hạn tải trọng mỏi
                                                    19,8 kN
                                                                                                        A2 - Hệ số tuổi thọ định mức
                                                    1 
                                                                                                        e - Trị số giới hạn
                                                    0.42 
                                                                                                        Y0 - Hệ số tải trọng trục tĩnh
                                                    0.79 
                                                                                                        Y2 - Hệ số tải trọng trục trên
                                                    1.43 
                                                                                                        N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn dầu
                                                    3900 tr/min
                                                                                                        N lim - Tốc độ giới hạn bôi trơn mỡ
                                                    2900 tr/min
                                                                                                        Tmin - Nhiệt độ hoạt động tối thiểu
                                                    -40 °C
                                                                                                        Tmax - Nhiệt độ hoạt động tối đa
                                                    120 °C
                                                                                                    GIỚI HẠN
da max - Đường kính vai tối đa IR
                                                    81 mm
                                                                                                        db min - Đường kính vai tối thiểu IR
                                                    80 mm
                                                                                                        Da min - Đường kính vai tối thiểu OR
                                                    110 mm
                                                                                                        Da max - Đường kính vai tối đa OR
                                                    116,5 mm
                                                                                                        Db min - Đường kính vai tối thiểu OR
                                                    118 mm
                                                                                                        Ca - Chiều rộng không gian tối thiểu
                                                    4 mm
                                                                                                        Ca - Chiều rộng không gian tối thiểu
                                                    5 mm
                                                                                                        ra max - Bán kính góc lượn tối đa
                                                    2 mm
                                                                                                        r1a - Bán kính góc lượn tối đa
                                                    1,5 mm
                                                                                                    ...
                    Sản phẩm cùng thông số
                Hỗ trợ bán hàng 24/7
                