Giỏ hàng của bạn
Giỏ hàng trống
Mua hàng

Gối đỡ NTN SNC319

Gối đỡ 2 nửa NTN
Plummer blocks
d - Đường kính trục
95 mm
d1 - Đường kính trục ra lớn
110 mm
a - Chiều dài vỏ gối
410 mm
  • Đổi trả linh hoạt trong vòng 7 ngày Đổi trả linh hoạt trong vòng 7 ngày
  • Bảo hành chính hãng NTN trên toàn quốc Bảo hành chính hãng NTN trên toàn quốc
  • Sản phẩm mới 100% chưa sử dụng Sản phẩm mới 100% chưa sử dụng
  • Giao hàng toàn quốc tất cả các ngày trong tuần Giao hàng toàn quốc tất cả các ngày trong tuần
Giá bán & số lượng tồn kho vui lòng liên hệ với VOBICO để được hỗ trợ chính xác & tốt nhất tại thời điểm mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN VOBICO
Đại lý uỷ quyền NTN chính hãng
NTN Authorized Distributor
VOBICO - Đại lý uỷ quyền NTN

Hotline hỗ trợ 24/7
Email hỗ trợ / báo giá

Gối đỡ NTN SNC319

PHỦ KÍN VÀ NẮP

Sealing DS
SC 319 DS
Sealing LA
SC 319 LA
Sealing FS
SC 319 FSS
Sealing TA
SC 319 TA
Sealing SV
SC 319 SV
end cover EC
SC522-619EC
V-ring option
V110A

BU LÔNG

G - Bu lông cố định
M24
Bu lông cố định mô-men xoắn được khuyến nghị
500 N-m
Bu lông kết nối
M24x130
Bu lông kết nối mô-men xoắn được khuyến nghị
500 N-m
Tải trọng tối đa 120°
360 kN
Tải trọng tối đa 150°
210 kN
Tải trọng tối đa 180°
180 kN

TẢI TRỌNG PHÁ VỠ

Tải trọng phá vỡ P 0°
950 kN
Tải trọng phá vỡ P 55°
800 kN
Tải trọng phá vỡ P 90°
450 kN
Tải trọng phá vỡ P 120°
355 kN
Tải trọng phá vỡ P 150°
320 kN
Tải trọng phá vỡ P 180°
400 kN

CÁC THÀNH PHẦN LIÊN QUAN - TỔNG QUÁT

Đĩa điều chỉnh
RDC319

CÁC THÀNH PHẦN LIÊN QUAN - TÙY CHỌN 1

Vòng bi
1319
Vòng cố định (x2)
FR200x17,5x6

CÁC THÀNH PHẦN LIÊN QUAN - TÙY CHỌN 2

Vòng bi
2319
Vòng cố định (x2)
FR200x6,5x5

CÁC THÀNH PHẦN LIÊN QUAN - TÙY CHỌN 3

Vòng bi
21319
Vòng cố định (x2)
FR200x17,5x6

ASSOCIATED COMPONENTS - OPTION 4

Vòng bi
22319
Vòng cố định (x2)
FR200x6,5x5

THÀNH PHẦN KIT

Chỉ định vỏ gối
SNC522-619-

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thương hiệu / Hãng sản xuất
SNR
d - Đường kính trục
95 mm
d1 - Đường kính trục ra lớn
110 mm
a - Chiều dài vỏ gối
410 mm
b - Chiều rộng chân vỏ gối
120 mm
c - Chiều cao chân vỏ gối
45 mm
g - Chiều rộng ổ trục
80 mm
h - Chiều cao tâm ổ trục
125 mm
h1 - Chiều cao vỏ gối
242 mm
l - Chiều rộng giữa của vỏ gối
175 mm
l1 - Chiều rộng trên TS
189 mm
l2 - Chiều rộng trên TA
246 mm
l3 - Chiều rộng trên V-ring
206
m - Khoảng cách lỗ lắp/đục (chiều dài)
350 mm
m1 - Đục lỗ khoảng cách (lỗ bổ sung)
320 mm
n1 - Khoảng cách đục lỗ bổ sung (chiều rộng)
74 mm
m2 - Khoảng cách đục (chốt định vị)
378 mm
n2 - Khoảng cách đục cho chốt định vị (chiều rộng)
88 mm
u - Lỗ lắp (chiều rộng)
26 mm
v - Lỗ lắp (chiều dài)
32 mm
D - Đường kính đáy vòng bi
200 mm
B - Chiều rộng RDC
24 mm
Lượng mỡ ban đầu
1200 cm³
Đường kính chốt định vị
8 mm
m3 - Khoảng cách lỗ mù chốt đáy
282 mm
...

Sản phẩm cùng thông số

Chat Zalo Chat Zalo Chat Zalo Gọi ngay